vào
Video
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Ngay từ tên gọi "Đại Bi Tâm Đà La Ni", chữ "Đại Bi" nghĩa là lòng thương xót rộng lớn.
Mục đích tối thượng của việc đọc chú này không phải để cầu xin tài lộc, mà là để đánh thức và nuôi dưỡng lòng từ bi trong chính tâm hồn người đọc.
Khi tâm từ bi phát khởi, sự sân hận, đố kỵ và tham lam sẽ tự động giảm bớt, mang lại sự bình yên nội tại.
Theo kinh điển (Kinh Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni), việc trì tụng thần chú này với tâm thành kính giúp:
Sám hối và làm nhẹ bớt những lỗi lầm, nghiệp xấu đã gây ra trong quá khứ.
Hóa giải những oan kết, hận thù giữa mình và người khác.
Người Phật tử tin rằng năng lực của Chú Đại Bi có khả năng:
Trấn tĩnh tâm trí: Giúp người đọc vượt qua sự sợ hãi, lo âu và bất an.
Bảo hộ: Giúp tránh khỏi tà ma, những tai nạn bất ngờ hoặc những điều xui rủi (thường được nhắc đến là tránh được 15 loại cái chết xấu).
Việc trì chú là một phương pháp thiền định (định tâm vào âm thanh và câu chữ). Khi tâm định tĩnh, trí tuệ sẽ sáng suốt hơn, giúp người tu tập xử lý công việc và cuộc sống minh mẫn hơn.
Để việc đọc Chú Đại Bi thực sự có "hiệu nghiệm" hay mang lại lợi lạc, các bậc cao tăng thường khuyên:
Phải có lòng tin (Tín): Tin vào lòng từ bi của Bồ Tát và khả năng thay đổi của bản thân.
Phải có sự thành tâm (Thành): Không đọc qua loa, chiếu lệ, mà đọc với tâm trí tập trung.
Giữ gìn giới hạnh: Việc đọc chú sẽ không có tác dụng nếu người đọc vẫn liên tục làm việc ác, sát sinh hay hại người.
Tóm lại: Người ta đọc Chú Đại Bi để "Cầu an" (bình an cho mình) và "Hồi hướng" (chia sẻ sự bình an đó cho vạn vật), từ đó giúp cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và thiện lương hơn.
(Thiên thủ thiên nhãn vô ngại Đại bi tâm đà la ni)
Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
Nam mô a rị da
Bà lô yết đế thước bát ra da
Bồ đề tát đỏa bà da
Ma ha tát đỏa bà da
Ma ha ca lô ni ca da
Án
Tát bàn ra phạt duệ
Số đát na đát tỏa
Nam mô tất kiết lật đỏa y mông a rị da
Bà lô kiết đế thất Phật ra lăng đà bà
Nam mô na ra cẩn trì
Hê rị, ma ha bàn đa sa mế
Tát bà a tha đậu du bằng
A thệ dựng
Tát bà tát đa, na ma bà già
Ma phạt đạt đậu đát điệt tha
Án. A bà lô hê
Lô ca đế
Ca ra đế
Di hê rị
Ma ha bồ đề tát đỏa
Tát bà tát bà
Ma ra ma ra
Ma hê ma hê rị đà dựng
Cu lô cu lô kiết mông
Độ lô độ lô phạt xà da đế
Ma ha phạt xà da đế
Đà ra đà ra
Địa rị ni
Thất Phật ra da
Dá ra dá ra
Mạ mạ phạt ma ra
Mục đế lệ
Y hê di hê
Thất na thất na
A ra sâm Phật ra xá lợi
Phạt sa phạt sâm
Phật ra xá da
Hô lô hô lô ma ra
Hô lô hô lô hê rị
Ta ra ta ra
Tất rị tất rị
Tô rô tô rô
Bồ đề dạ, bồ đề dạ
Bồ đà dạ, bồ đà dạ
Di đế rị dạ
Na ra cẩn trì
Địa rị sắc ni na
Ba dạ ma na
Ta bà ha
Tất đà dạ
Ta bà ha
Ma ha tất đà dạ
Ta bà ha
Tất đà du nghệ
Thất bàn ra dạ
Ta bà ha
Na ra cẩn trì
Ta bà ha
Ma ra na ra
Ta bà ha
Tất ra tăng a mục khê da
Ta bà ha
Ta bà ma ha a tất đà dạ
Ta bà ha
Giả kiết ra a tất đà dạ
Ta bà ha
Ba đà ma yết tất đà dạ
Ta bà ha
Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ
Ta bà ha
Ma bà lị thắng yết ra dạ
Ta bà ha
Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
Nam mô a rị da
Bà lô kiết đế
Thước bàn ra dạ
Ta bà ha
Án. Tất điện đô
Mạn đà ra
Bạt đà dạ
Ta bà ha.
(Kết thúc)
Nhận xét
Đăng nhận xét