Sự Tích Mục Kiền Liên Cứu Mẹ - Nguồn Gốc Của Lễ Vu Lan Báo Hiếu

Chú Đại Bi (Tiếng Việt)

CHÚ ĐẠI BI 

 Trong Phật giáo Đại thừa (đặc biệt là Phật giáo Bắc tông tại Việt Nam), Chú Đại Bi được xem là thần chú quan trọng và linh thiêng bậc nhất. Dưới đây là những lý do cốt lõi giải thích tại sao nhiều người chọn trì tụng Chú Đại Bi hàng ngày:



1. Nuôi dưỡng lòng từ bi (Lý do cốt lõi)

Ngay từ tên gọi "Đại Bi Tâm Đà La Ni", chữ "Đại Bi" nghĩa là lòng thương xót rộng lớn.

  • Mục đích tối thượng của việc đọc chú này không phải để cầu xin tài lộc, mà là để đánh thức và nuôi dưỡng lòng từ bi trong chính tâm hồn người đọc.

  • Khi tâm từ bi phát khởi, sự sân hận, đố kỵ và tham lam sẽ tự động giảm bớt, mang lại sự bình yên nội tại.

2. Tiêu trừ nghiệp chướng và oan trái

Theo kinh điển (Kinh Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Bồ Tát Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni), việc trì tụng thần chú này với tâm thành kính giúp:

  • Sám hối và làm nhẹ bớt những lỗi lầm, nghiệp xấu đã gây ra trong quá khứ.

  • Hóa giải những oan kết, hận thù giữa mình và người khác.

3. Mang lại sự bình an và bảo hộ

Người Phật tử tin rằng năng lực của Chú Đại Bi có khả năng:

  • Trấn tĩnh tâm trí: Giúp người đọc vượt qua sự sợ hãi, lo âu và bất an.

  • Bảo hộ: Giúp tránh khỏi tà ma, những tai nạn bất ngờ hoặc những điều xui rủi (thường được nhắc đến là tránh được 15 loại cái chết xấu).

4. Tăng trưởng trí tuệ và công đức

Việc trì chú là một phương pháp thiền định (định tâm vào âm thanh và câu chữ). Khi tâm định tĩnh, trí tuệ sẽ sáng suốt hơn, giúp người tu tập xử lý công việc và cuộc sống minh mẫn hơn.


Lưu ý quan trọng khi trì tụng

Để việc đọc Chú Đại Bi thực sự có "hiệu nghiệm" hay mang lại lợi lạc, các bậc cao tăng thường khuyên:

  1. Phải có lòng tin (Tín): Tin vào lòng từ bi của Bồ Tát và khả năng thay đổi của bản thân.

  2. Phải có sự thành tâm (Thành): Không đọc qua loa, chiếu lệ, mà đọc với tâm trí tập trung.

  3. Giữ gìn giới hạnh: Việc đọc chú sẽ không có tác dụng nếu người đọc vẫn liên tục làm việc ác, sát sinh hay hại người.

Tóm lại: Người ta đọc Chú Đại Bi để "Cầu an" (bình an cho mình) và "Hồi hướng" (chia sẻ sự bình an đó cho vạn vật), từ đó giúp cuộc sống trở nên nhẹ nhàng và thiện lương hơn.

CHÚ ĐẠI BI (84 Câu)

(Thiên thủ thiên nhãn vô ngại Đại bi tâm đà la ni)

  1. Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da

  2. Nam mô a rị da

  3. Bà lô yết đế thước bát ra da

  4. Bồ đề tát đỏa bà da

  5. Ma ha tát đỏa bà da

  6. Ma ha ca lô ni ca da

  7. Án

  8. Tát bàn ra phạt duệ

  9. Số đát na đát tỏa

  10. Nam mô tất kiết lật đỏa y mông a rị da

  11. Bà lô kiết đế thất Phật ra lăng đà bà

  12. Nam mô na ra cẩn trì

  13. Hê rị, ma ha bàn đa sa mế

  14. Tát bà a tha đậu du bằng

  15. A thệ dựng

  16. Tát bà tát đa, na ma bà già

  17. Ma phạt đạt đậu đát điệt tha

  18. Án. A bà lô hê

  19. Lô ca đế

  20. Ca ra đế

  21. Di hê rị

  22. Ma ha bồ đề tát đỏa

  23. Tát bà tát bà

  24. Ma ra ma ra

  25. Ma hê ma hê rị đà dựng

  26. Cu lô cu lô kiết mông

  27. Độ lô độ lô phạt xà da đế

  28. Ma ha phạt xà da đế

  29. Đà ra đà ra

  30. Địa rị ni

  31. Thất Phật ra da

  32. Dá ra dá ra

  33. Mạ mạ phạt ma ra

  34. Mục đế lệ

  35. Y hê di hê

  36. Thất na thất na

  37. A ra sâm Phật ra xá lợi

  38. Phạt sa phạt sâm

  39. Phật ra xá da

  40. Hô lô hô lô ma ra

  41. Hô lô hô lô hê rị

  42. Ta ra ta ra

  43. Tất rị tất rị

  44. Tô rô tô rô

  45. Bồ đề dạ, bồ đề dạ

  46. Bồ đà dạ, bồ đà dạ

  47. Di đế rị dạ

  48. Na ra cẩn trì

  49. Địa rị sắc ni na

  50. Ba dạ ma na

  51. Ta bà ha

  52. Tất đà dạ

  53. Ta bà ha

  54. Ma ha tất đà dạ

  55. Ta bà ha

  56. Tất đà du nghệ

  57. Thất bàn ra dạ

  58. Ta bà ha

  59. Na ra cẩn trì

  60. Ta bà ha

  61. Ma ra na ra

  62. Ta bà ha

  63. Tất ra tăng a mục khê da

  64. Ta bà ha

  65. Ta bà ma ha a tất đà dạ

  66. Ta bà ha

  67. Giả kiết ra a tất đà dạ

  68. Ta bà ha

  69. Ba đà ma yết tất đà dạ

  70. Ta bà ha

  71. Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ

  72. Ta bà ha

  73. Ma bà lị thắng yết ra dạ

  74. Ta bà ha

  75. Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da

  76. Nam mô a rị da

  77. Bà lô kiết đế

  78. Thước bàn ra dạ

  79. Ta bà ha

  80. Án. Tất điện đô

  81. Mạn đà ra

  82. Bạt đà dạ

  83. Ta bà ha.

  84. (Kết thúc)

Nhận xét