Chú Lăng Nghiêm

Lục Tự Đại Minh Chú (Om Mani Padme Hum)

Lục Tự Đại Minh Chú (Om Mani Padme Hum) 

Lục Tự Đại Minh Chú (Om Mani Padme Hum): Phiên Bản Đầy Đủ và Ý Nghĩa Nhiệm Màu


"Om Mani Padme Hum" (Án Ma Ni Bát Di Hồng) trong các video Phật giáo hay các bản nhạc thiền không? Đây được coi là câu chú quan trọng và phổ biến nhất trong Phật giáo, đặc biệt là Phật giáo Tây Tạng. Nhưng liệu bạn đã biết phiên bản đầy đủ của câu chú này và sức mạnh thanh lọc tâm thức ẩn chứa đằng sau 6 âm tiết đó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

1. Lục Tự Đại Minh Chú là gì?

Lục Tự Đại Minh Chú là câu thần chú gồm 6 chữ, được xem là hiện thân của lòng từ bi và trí tuệ của Đức Quán Thế Âm Bồ Tát. Người ta tin rằng, chỉ cần trì tụng hoặc nhìn thấy câu chú này cũng có thể giúp tiêu trừ bệnh tật, tai ương và tăng trưởng phước báu.

  • Tiếng Phạn (Sanskrit): Om Mani Padme Hum

  • Phiên âm Hán Việt: Án Ma Ni Bát Di Hồng (hoặc Án Ma Ni Bát Mê Hồng)



2. Phiên bản "Đầy đủ" gồm 7 âm (Mật Tông)

Thông thường, chúng ta chỉ biết đến phiên bản 6 âm tiết. Tuy nhiên, trong các nghi thức hành trì chuyên sâu của Mật Tông Tây Tạng, câu chú này thường có thêm một chủng tự cuối cùng, nâng tổng số lên 7 âm.

  • Phiên bản đầy đủ: Om Mani Padme Hum Hrih

  • Cách đọc: Om Ma-ni Pê-mê Hùm Hờ-ri

Ý nghĩa của chữ "Hrih": Chữ Hrih (đọc nhẹ là Hờ-ri) là chủng tự gốc (Bija) của Đức Phật A Di Đà và Quán Thế Âm. Việc thêm chủng tự này vào cuối câu chú mang ý nghĩa nguyện cầu đưa tâm thức của hành giả vãng sanh về cõi Tịnh độ Tây phương Cực lạc.


3. Giải mã ý nghĩa từng chữ: Sức mạnh thanh lọc

Tại sao chỉ với 6 chữ ngắn gọn mà câu chú này lại có uy lực lớn đến vậy? Theo các bậc đạo sư, mỗi âm tiết trong câu chú đều có khả năng ngăn chặn sự tái sinh vào 6 cõi luân hồi và thanh lọc 6 loại phiền não gốc rễ của con người:

Âm TiếtTượng trưng choGiúp thanh lọc phiền nãoPhẩm hạnh đạt được
OmThân, khẩu, ý của PhậtKiêu ngạo / Ngã mạnBố thí (Hào phóng)
MaGanh tỵ / Đố kỵTrì giới (Đạo đức)
NiViên ngọc (Từ bi)Tham dục / Ham muốnNhẫn nhục (Kiên nhẫn)
PadVô minh / Si mêTinh tấn (Siêng năng)
MeHoa sen (Trí tuệ)Tham luyến / Bám chấpThiền định (Tập trung)
HumTự ngã thành tựuSân hận / Giận dữTrí tuệ (Bát nhã)
Như vậy, khi tụng Om Mani Padme Hum, chúng ta không chỉ cầu nguyện bên ngoài, mà đang thực hành tu tâm, chuyển hóa những cảm xúc tiêu cực thành trí tuệ và từ bi.

4. Nguồn gốc kinh điển

Câu chú này xuất hiện lần đầu trong kinh Đại Thừa Trang Nghiêm Bảo Vương (Karandavyuha Sutra). Trong kinh, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã kể lại rằng Ngài phải mất vô số kiếp tìm kiếm mới thỉnh được pháp môn này từ Đức Phật Bảo Thượng Như Lai. Điều này cho thấy sự quý báu hiếm có của Lục Tự Đại Minh Chú.

5. Lời kết

Dù bạn tụng phiên bản 6 âm hay 7 âm (thêm chữ Hrih), điều quan trọng nhất vẫn là tâm thành kính và sự tập trung (chánh niệm). Bạn có thể trì tụng câu chú này bất cứ lúc nào: khi lái xe, khi làm việc nhà, hay khi cần tìm lại sự bình an trong tâm hồn.

Nhận xét